Đọc nhanh: 茺尉 (sung uý). Ý nghĩa là: cây ích mẫu.
茺尉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây ích mẫu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茺尉
- 陆军中尉 坦纳来 这里 干嘛
- Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?
- 这位 尉职 身手不凡
- Vị quan úy này có tài nghệ xuất chúng.
- 而且 我 觉得 陆军中尉 坦纳 不 希望 你
- Tôi cũng không nghĩ Trung úy Tanner muốn bạn
- 我 认识 一个 尉迟 姓
- Tôi quen một người họ Uất Trì.
- 我们 有 很多 尉官
- Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.
- 尉迟 这个 姓 很少 见
- Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.
- 我 姓尉
- Tôi họ Úy.
- 这个 年轻 军官 被 提升 为 上尉
- Người sĩ quan trẻ này đã được thăng chức lên đại úy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尉›
茺›