茺尉 chōng wèi
volume volume

Từ hán việt: 【sung uý】

Đọc nhanh: 茺尉 (sung uý). Ý nghĩa là: cây ích mẫu.

Ý Nghĩa của "茺尉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茺尉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây ích mẫu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茺尉

  • volume volume

    - 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳来 tǎnnàlái 这里 zhèlǐ 干嘛 gànma

    - Trung úy Tanner đang làm gì ở đây?

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 尉职 wèizhí 身手不凡 shēnshǒubùfán

    - Vị quan úy này có tài nghệ xuất chúng.

  • volume volume

    - 而且 érqiě 觉得 juéde 陆军中尉 lùjūnzhōngwèi 坦纳 tǎnnà 希望 xīwàng

    - Tôi cũng không nghĩ Trung úy Tanner muốn bạn

  • volume volume

    - 认识 rènshí 一个 yígè 尉迟 yùchí xìng

    - Tôi quen một người họ Uất Trì.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen yǒu 很多 hěnduō 尉官 wèiguān

    - Chúng tôi có rất nhiều sĩ quan cấp úy.

  • volume volume

    - 尉迟 yùchí 这个 zhègè xìng 很少 hěnshǎo jiàn

    - Họ Uất Trì này rất hiếm thấy.

  • volume volume

    - 姓尉 xìngwèi

    - Tôi họ Úy.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 年轻 niánqīng 军官 jūnguān bèi 提升 tíshēng wèi 上尉 shàngwèi

    - Người sĩ quan trẻ này đã được thăng chức lên đại úy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thốn 寸 (+8 nét)
    • Pinyin: Wèi , Yù
    • Âm hán việt: , Uất
    • Nét bút:フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SFDI (尸火木戈)
    • Bảng mã:U+5C09
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chōng
    • Âm hán việt: Sung
    • Nét bút:一丨丨丶一フ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYIU (廿卜戈山)
    • Bảng mã:U+833A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp