茹荤 rú hūn
volume volume

Từ hán việt: 【như huân】

Đọc nhanh: 茹荤 (như huân). Ý nghĩa là: ăn thịt.

Ý Nghĩa của "茹荤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

茹荤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ăn thịt

to eat meat

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹荤

  • volume volume

    - 茹凹 rúāo shì 一个 yígè 非常 fēicháng 美丽 měilì de 村庄 cūnzhuāng

    - Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.

  • volume volume

    - 姓茹 xìngrú

    - Tôi họ Như.

  • volume volume

    - 饺子馅 jiǎozixiàn ér shì hūn de 还是 háishì de

    - Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?

  • volume volume

    - 吃荤 chīhūn

    - cô ấy không ăn tanh; cô ấy không ăn mặn.

  • volume volume

    - 换句话说 huànjùhuàshuō zhè 几乎 jīhū shì 荤腥 hūnxīng zhān 油盐 yóuyán 不进 bùjìn de rén

    - Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.

  • volume volume

    - 老人家 lǎorénjiā 常年 chángnián 吃素 chīsù zhān 荤腥 hūnxīng

    - Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen diǎn liǎng hūn 一素 yīsù

    - Chúng tôi gọi hai món mặn một món chay.

  • volume volume

    - 准备 zhǔnbèi le 丰富 fēngfù de 荤菜 hūncài

    - Tôi đã chuẩn bị nhiều món mặn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Như , Nhự
    • Nét bút:一丨丨フノ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TVR (廿女口)
    • Bảng mã:U+8339
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Hūn , Xūn
    • Âm hán việt: Huân
    • Nét bút:一丨丨丶フ一フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBKQ (廿月大手)
    • Bảng mã:U+8364
    • Tần suất sử dụng:Trung bình