Đọc nhanh: 茹荤 (như huân). Ý nghĩa là: ăn thịt.
茹荤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ăn thịt
to eat meat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茹荤
- 茹凹 是 一个 非常 美丽 的 村庄
- Như Áo là một ngôi làng rất đẹp.
- 我 姓茹
- Tôi họ Như.
- 饺子馅 儿 是 荤 的 还是 素 的
- Nhân bánh chẻo là mặn hay chay vậy?
- 她 不 吃荤
- cô ấy không ăn tanh; cô ấy không ăn mặn.
- 换句话说 这 几乎 是 个 荤腥 不 沾 、 油盐 不进 的 人
- Nói cách khác, đây dường như không thấm vào đâu cả, đúng là nước đổ đầu vịt.
- 老人家 常年 吃素 , 不 沾 荤腥
- Người già thường nên ăn chay, ăn mặn không tốt.
- 我们 点 两 荤 一素
- Chúng tôi gọi hai món mặn một món chay.
- 我 准备 了 丰富 的 荤菜
- Tôi đã chuẩn bị nhiều món mặn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
茹›
荤›