Đọc nhanh: 英山 (anh sơn). Ý nghĩa là: Quận Yingshan ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc.
✪ 1. Quận Yingshan ở Huanggang 黃岡 | 黄冈 , Hồ Bắc
Yingshan county in Huanggang 黃岡|黄冈 [Huáng gāng], Hubei
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英山
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 三大是 一个 劳动英雄
- Chú ba là một anh hùng lao động.
- 一 英镑 面值 的 钞票 已 停止 流通
- Mệnh giá của tờ tiền một bảng Anh đã ngừng lưu thông.
- 一代 英才
- một thế hệ anh tài
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
- 今年 八月 , 我 参加 了 在 山东省 烟台市 举行 的 英语 夏令营 活动
- Vào tháng 8 năm nay, tôi tham gia trại hè tiếng Anh tổ chức tại thành phố Yên Đài, tỉnh Sơn Đông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
英›