Đọc nhanh: 苦言 (khổ ngôn). Ý nghĩa là: Lời nói khó nghe..
苦言 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lời nói khó nghe.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦言
- 一言为定 , 我 一定 去
- Nói lời giữ lời, tôi chắc chắn sẽ đi.
- 一派胡言
- nói xằng nói xiên
- 奔走 终日 , 苦不堪言
- bôn ba suốt ngày, khổ không chịu nổi.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 一言既出 , 驷马难追 ( 形容 话 说 出口 , 无法 再 收回 )
- nhất ngôn kí xuất, tứ mã nan truy.
- 一言不合 就 出走
- đang yên đang lành bỗng rời đi
- 一言不合 , 他们 就 争斗 起来
- Nói chuyện không hợp, hai người xông vào ẩu đả.
- 语言 这 东西 不是 随便 可以 学好 的 , 非 下苦功 不可
- ngôn ngữ không dễ học, không khổ công là không được đâu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苦›
言›