Đọc nhanh: 苦味酒 (khổ vị tửu). Ý nghĩa là: Rượu đắng.
苦味酒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rượu đắng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苦味酒
- 三 煎药 味道 很 苦
- Vị thuốc sắc nước ba rất đắng.
- 他 在 品味 红酒
- Anh ấy đang nếm thử rượu vang.
- 尖椒 苦瓜 的 味道 又 苦 又 辣
- khổ qua xào ớt vừa đắng vừa cay
- 人生 总是 包含 着 各种 滋味 , 有酸 , 有 甜 , 也 有 苦
- Cuộc đời luôn có đủ các loại dư vị, có chua, có ngọt, có cả đắng cay.
- 咂摸 着 酒 的 香味
- phân biệt rõ mùi rượu.
- 体味 人生 苦乐
- hiểu tường tận sướng khổ của đời người.
- 我 那 哥们 一 喝酒 就 跟 我 诉苦
- Thằng bạn tôi cứ hễ rượu vào là lại kể khổ.
- 这 一味 药苦 得 要命 呢
- Thuốc này đắng đến chết đi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
味›
苦›
酒›