苞苴 bāo jū
volume volume

Từ hán việt: 【bao tư】

Đọc nhanh: 苞苴 (bao tư). Ý nghĩa là: Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài..

Ý Nghĩa của "苞苴" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苞苴 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cái bao, cái vỏ hộp, cái vỏ ngoài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苞苴

  • volume volume

    - zhú bāo 松茂 sōngmào

    - tre um tùm, tùng rậm rạp

  • volume volume

    - 含苞待放 hánbāodàifàng

    - nụ hoa sắp nở; hé nở.

  • volume volume

    - 含苞 hánbāo 未放 wèifàng

    - hoa chưa nở

  • volume volume

    - 含苞 hánbāo

    - đương nụ

  • volume volume

    - 花苞 huābāo

    - nụ hoa

  • volume volume

    - 补苴罅漏 bǔjūxiàlòu

    - che đậy chỗ sơ hở; bịt nơi rò rỉ

  • volume volume

    - 那些 nèixiē 含苞待放 hánbāodàifàng de xiǎo 花朵 huāduǒ 未来 wèilái 可是 kěshì yào gěi rén 看病 kànbìng de

    - Những tâm hồn chớm nở của ngày hôm nay sẽ có những bệnh nhân vào ngày mai.

  • volume volume

    - qín gài 冷水 lěngshuǐ shàng 市场 shìchǎng

    - Chợ nổi Cái Răng Cần Thơ

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Biāo , Páo
    • Âm hán việt: Bao
    • Nét bút:一丨丨ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TPRU (廿心口山)
    • Bảng mã:U+82DE
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo , Chá , Jiē , Jū , Xié , Zhǎ , Zū
    • Âm hán việt: Bao , Thư , Thỏ , Tra , Trư , Trạ , ,
    • Nét bút:一丨丨丨フ一一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBM (廿月一)
    • Bảng mã:U+82F4
    • Tần suất sử dụng:Thấp