Đọc nhanh: 若瑟 (nhược sắt). Ý nghĩa là: Joseph (tên trong Kinh thánh).
若瑟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Joseph (tên trong Kinh thánh)
Joseph (biblical name)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 若瑟
- 他 一点 也 不 像 阿瑟 · 柯南 · 道尔 爵士
- Anh ta không thực sự giống như Sir Arthur Conan Doyle.
- 他 在 这个 问题 上 虚怀若谷
- Anh ta trên vấn đề này như một cái thung lũng khiêm tốn.
- 顺天 之意 何若 ?
- Thuận theo ý trời thì làm thế nào?
- 他们 对 新 产品 趋之若鹜
- Họ đổ xô vào sản phẩm mới.
- 他 回答 了 若干 问题
- Anh ấy đã trả lời một số câu hỏi.
- 他 对 她 的 爱 洞若观火
- Tình yêu của anh dành cho cô thấy rõ mồn một.
- 他 刚 被 逐出 师门 , 这会儿 正 怅然若失 地 在 墙边 徘徊
- Anh ta vừa bị đuổi khỏi sư môn của mình, và bây giờ anh ta đang lang thang bên trong sự mất mát.
- 他 总是 旁若无人 地 工作
- Anh ấy luôn làm việc như không có ai xung quanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
瑟›
若›