Đọc nhanh: 苏禄 (tô lộc). Ý nghĩa là: thuật ngữ cũ cho Sulawesi hoặc Celebes 苏拉威西.
苏禄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuật ngữ cũ cho Sulawesi hoặc Celebes 苏拉威西
old term for Sulawesi or Celebes 苏拉威西
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏禄
- 几个 月 前 在 摩苏尔 伊拉克 北部 城市
- Giám sát việc tái thiết ở Mosul
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 功名利禄
- công danh bổng lộc.
- 冷战 以 苏联 解体 结束
- Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.
- 前 苏联 分裂 成 了 多少 个 国家 ?
- Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?
- 你 吃 过 吉诺 特拉 托里亚 餐厅 的 提拉 米苏 吗
- Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 你 能 说 点 苏格兰 的 好事儿 吗
- Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
禄›
苏›