苏澳 sū ào
volume volume

Từ hán việt: 【tô áo】

Đọc nhanh: 苏澳 (tô áo). Ý nghĩa là: Thị trấn Su'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan.

Ý Nghĩa của "苏澳" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Thị trấn Su'ao ở quận Yilan 宜蘭縣 | 宜兰县 , Đài Loan

Su'ao town in Yilan county 宜蘭縣|宜兰县 [Yi2 lán xiàn], Taiwan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏澳

  • volume volume

    - 几个 jǐgè yuè qián zài 摩苏尔 mósūěr 伊拉克 yīlākè 北部 běibù 城市 chéngshì

    - Giám sát việc tái thiết ở Mosul

  • volume volume

    - lóng ( zài 江苏 jiāngsū )

    - Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).

  • volume volume

    - 冷战 lěngzhàn 苏联 sūlián 解体 jiětǐ 结束 jiéshù

    - Chiến tranh Lạnh kết thúc khi Liên Xô sụp đổ.

  • volume volume

    - qián 苏联 sūlián 分裂 fēnliè chéng le 多少 duōshǎo 国家 guójiā

    - Liên Xô cũ chia thành bao nhiêu nước?

  • volume volume

    - chī guò 吉诺 jínuò 特拉 tèlā 托里亚 tuōlǐyà 餐厅 cāntīng de 提拉 tílā 米苏 mǐsū ma

    - Bạn đã bao giờ ăn tiramisu ở Gino's Trattoria chưa?

  • volume volume

    - 仿照 fǎngzhào 苏州园林 sūzhōuyuánlín 风格 fēnggé 修建 xiūjiàn 花园 huāyuán

    - Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.

  • volume volume

    - chī gèng duō 奶奶 nǎinai zuò de 提拉 tílā 米苏 mǐsū

    - Thêm tiramisu của bà.

  • volume volume

    - néng shuō diǎn 苏格兰 sūgélán de 好事儿 hǎoshìer ma

    - Bạn có thể nói điều gì đó tốt đẹp về Scotland không?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: ào , Yù
    • Âm hán việt: Áo , Úc
    • Nét bút:丶丶一ノ丨フ丶ノ一丨ノ丶一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EHBK (水竹月大)
    • Bảng mã:U+6FB3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TKSC (廿大尸金)
    • Bảng mã:U+82CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao