Đọc nhanh: 苏步青 (tô bộ thanh). Ý nghĩa là: Su Buqing (1902-2003), nhà toán học Trung Quốc.
苏步青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Su Buqing (1902-2003), nhà toán học Trung Quốc
Su Buqing (1902-2003), Chinese mathematician
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苏步青
- 平步青云
- một bước lên tận mây xanh.
- 龙 堌 ( 在 江苏 )
- Long Cố (ở tỉnh Giang Tô).
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 一年 下来 , 他 进步 了 很多
- Một năm qua, anh ấy tiến bộ rất nhiều.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
苏›
青›