芽孢 yábāo
volume volume

Từ hán việt: 【nha bào】

Đọc nhanh: 芽孢 (nha bào). Ý nghĩa là: nha bào (bào tử của vi khuẩn hình que).

Ý Nghĩa của "芽孢" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芽孢 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nha bào (bào tử của vi khuẩn hình que)

在某些杆状细菌体内形成的卵形或圆形的孢子,在自然环境中能够长期生存,条件适合时,芽孢破裂,长出新菌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芽孢

  • volume volume

    - 树上 shùshàng de 萌芽 méngyá 很嫩 hěnnèn

    - Chồi non trên cây rất mềm.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān 柳树 liǔshù 开始 kāishǐ 发芽 fāyá

    - Mùa xuân, cây liễu bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 改用 gǎiyòng le 头孢 tóubāo zuò lín 时刻 shíkè 注意 zhùyì 过敏反应 guòmǐnfǎnyìng

    - Thay thế cefazolin và theo dõi chặt chẽ phản ứng dị ứng.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 植物 zhíwù 开始 kāishǐ 萌芽 méngyá

    - Mùa xuân đến rồi, cây cối bắt đầu nảy mầm.

  • volume volume

    - 黄瓜 huángguā 苗儿 miáoér 刚刚 gānggang 发芽 fāyá

    - Cây dưa chuột vừa mới nảy mầm.

  • volume volume

    - 柔弱 róuruò de 幼芽 yòuyá

    - mầm non mềm yếu.

  • volume volume

    - 春曦 chūnxī 照耀 zhàoyào zhe 新芽 xīnyá

    - Ánh ban mai mùa xuân chiếu rọi những chồi non.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān lái le 树木 shùmù 开始 kāishǐ 发芽 fāyá

    - Mùa xuân đến, cây cối bắt đầu nảy mầm.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tử 子 (+5 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bào
    • Nét bút:フ丨一ノフフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NDPRU (弓木心口山)
    • Bảng mã:U+5B62
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nha
    • Nét bút:一丨丨一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMVH (廿一女竹)
    • Bảng mã:U+82BD
    • Tần suất sử dụng:Cao