Đọc nhanh: 花洒 (hoa sái). Ý nghĩa là: vòi hoa sen, vòi phun nước. Ví dụ : - 她说的是花洒 Cô ấy đang nói về vòi hoa sen.
花洒 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vòi hoa sen
shower
- 她 说 的 是 花洒
- Cô ấy đang nói về vòi hoa sen.
✪ 2. vòi phun nước
sprinkler
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花洒
- 一朵 花儿
- Một bông hoa
- 鼓点子 敲得 又 响亮 又 花哨
- nhịp trống vừa âm vang vừa biến hoá.
- 一 院子 全是 鲜花
- Cả sân đầy hoa tươi.
- 一阵 芬芳 的 气息 从 花丛 中 吹过来
- một mùi thơm nức từ bụi hoa bay tới.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一片 草地 上开 满鲜花
- Một bãi cỏ đầy nở đầy hoa.
- 天空 飘洒 着 雪花
- trên bầu trời hoa tuyết bay lả tả.
- 她 说 的 是 花洒
- Cô ấy đang nói về vòi hoa sen.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洒›
花›