Đọc nhanh: 花台 (hoa thai). Ý nghĩa là: bồn hoa.
花台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bồn hoa
种有花的台子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花台
- 阳台 的 花 很漂亮
- Hoa trên ban công rất đẹp.
- 花盆 座 放在 阳台 上
- Giá hoa được đặt trên ban công.
- 我 把 花盘 移 到 阳台 上
- Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.
- 阳台 上 有 几 盆花
- Trên ban công có vài chậu hoa.
- 她 在 阳台 上种 了 花
- Cô ấy trồng hoa trên ban công.
- 灵台 左右 排列 着 花圈
- xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 她 执着 鲜花 , 走向 舞台
- Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
花›