花台 huātái
volume volume

Từ hán việt: 【hoa thai】

Đọc nhanh: 花台 (hoa thai). Ý nghĩa là: bồn hoa.

Ý Nghĩa của "花台" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

花台 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bồn hoa

种有花的台子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花台

  • volume volume

    - 阳台 yángtái de huā 很漂亮 hěnpiàoliàng

    - Hoa trên ban công rất đẹp.

  • volume volume

    - 花盆 huāpén zuò 放在 fàngzài 阳台 yángtái shàng

    - Giá hoa được đặt trên ban công.

  • volume volume

    - 花盘 huāpán dào 阳台 yángtái shàng

    - Tôi đem chậu hoa chuyển đến ban công.

  • volume volume

    - 阳台 yángtái shàng yǒu 盆花 pénhuā

    - Trên ban công có vài chậu hoa.

  • volume volume

    - zài 阳台 yángtái 上种 shàngzhǒng le huā

    - Cô ấy trồng hoa trên ban công.

  • volume volume

    - 灵台 língtái 左右 zuǒyòu 排列 páiliè zhe 花圈 huāquān

    - xung quanh bàn thờ để nhiều khung hình.

  • volume volume

    - 大队 dàduì huā le 6 0 0 0 yuán qián mǎi le 一台 yītái 磨面 mòmiàn

    - Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ

  • volume volume

    - 执着 zhízhuó 鲜花 xiānhuā 走向 zǒuxiàng 舞台 wǔtái

    - Cô ấy cầm hoa tươi, đi về phía sân khấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Tāi , Tái , Yí
    • Âm hán việt: Di , Thai , Đài
    • Nét bút:フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IR (戈口)
    • Bảng mã:U+53F0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Huā
    • Âm hán việt: Hoa
    • Nét bút:一丨丨ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TOP (廿人心)
    • Bảng mã:U+82B1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao