Đọc nhanh: 芬迪 (phân địch). Ý nghĩa là: Fendi.
芬迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Fendi
芬迪:意大利奢侈品品牌
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬迪
- 你 在 伤害 迪伦
- Bạn đang làm tổn thương Dylan.
- 你 相信 他们 让 斯 戴 芬妮 得 皮肤癌 吗 ?
- Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?
- 他 说 他 叫 哈迪斯
- Anh ta nói tên anh ta là Hades.
- 你 在 找 迪伦
- Bạn đang tìm kiếm Dylan?
- 俩 人 都 叫 迪伦
- Cả hai đều tên là Dylan.
- 鲜花 绽放 芬芳 迷人
- Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.
- 你 怎么 知道 迪拜 的 事
- Làm thế nào để bạn biết về Dubai?
- 你 正如 特迪 所 描述 的 这般 恶毒
- Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
芬›
迪›