芬迪 fēn dí
volume volume

Từ hán việt: 【phân địch】

Đọc nhanh: 芬迪 (phân địch). Ý nghĩa là: Fendi.

Ý Nghĩa của "芬迪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芬迪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Fendi

芬迪:意大利奢侈品品牌

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芬迪

  • volume volume

    - zài 伤害 shānghài 迪伦 dílún

    - Bạn đang làm tổn thương Dylan.

  • volume volume

    - 相信 xiāngxìn 他们 tāmen ràng dài 芬妮 fēnnī 皮肤癌 pífūái ma

    - Bạn có thể tin rằng họ đã cho Stephanie ung thư da?

  • volume volume

    - shuō jiào 哈迪斯 hǎdísī

    - Anh ta nói tên anh ta là Hades.

  • volume volume

    - zài zhǎo 迪伦 dílún

    - Bạn đang tìm kiếm Dylan?

  • volume volume

    - liǎ rén dōu jiào 迪伦 dílún

    - Cả hai đều tên là Dylan.

  • volume volume

    - 鲜花 xiānhuā 绽放 zhànfàng 芬芳 fēnfāng 迷人 mírén

    - Hoa tươi nở thơm ngát quyến rũ.

  • volume volume

    - 怎么 zěnme 知道 zhīdào 迪拜 díbài de shì

    - Làm thế nào để bạn biết về Dubai?

  • volume volume

    - 正如 zhèngrú 特迪 tèdí suǒ 描述 miáoshù de 这般 zhèbān 恶毒 èdú

    - Bạn cũng luẩn quẩn như Teddy đã khiến bạn trở nên như vậy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēn , Fén
    • Âm hán việt: Phân , Phần
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCSH (廿金尸竹)
    • Bảng mã:U+82AC
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sước 辵 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Địch
    • Nét bút:丨フ一丨一丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YLW (卜中田)
    • Bảng mã:U+8FEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao