Đọc nhanh: 芫茜 (nguyên thiến). Ý nghĩa là: Lá mùi tàu, ngò gai (rau thơm, rau sống).
芫茜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lá mùi tàu, ngò gai (rau thơm, rau sống)
芫茜,又名香菜、胡荽、香荽、元荽、园荽、芫荽等,属伞形花科一二年生蔬菜,原产地中海沿岸,汉武帝时张骞出使西域引入我国。 其以鲜嫩的茎叶供食,具有特殊的香味,生、熟食均可,主要用作配料调味,多用作凉拌菜佐料,或烫料、面类菜中提味用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫茜
- 茜纱
- lụa đỏ.
- 我会 让 苏茜用 质谱仪 分析 肺部 的 积水
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
芫›
茜›