部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nguyên tuy】
Đọc nhanh: 芫荽 (nguyên tuy). Ý nghĩa là: rau thơm; cây rau mùi, ngò rí.
芫荽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. rau thơm; cây rau mùi
一年生草本植物,叶互生,羽状复叶,茎和叶有特殊香气,花小,白色果实圆形,用作香料,也可以入药嫩茎和叶用来调味通称香菜
✪ 2. ngò rí
一年生草本植物, 叶互生, 羽状复叶, 茎和叶有特殊香气, 花小, 白色果实圆形, 用作香料, 也可以入药嫩茎和叶用来调味
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫荽
芫›
Tập viết
荽›