芫荽 yánsuī
volume volume

Từ hán việt: 【nguyên tuy】

Đọc nhanh: 芫荽 (nguyên tuy). Ý nghĩa là: rau thơm; cây rau mùi, ngò rí.

Ý Nghĩa của "芫荽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

芫荽 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. rau thơm; cây rau mùi

一年生草本植物,叶互生,羽状复叶,茎和叶有特殊香气,花小,白色果实圆形,用作香料,也可以入药嫩茎和叶用来调味通称香菜

✪ 2. ngò rí

一年生草本植物, 叶互生, 羽状复叶, 茎和叶有特殊香气, 花小, 白色果实圆形, 用作香料, 也可以入药嫩茎和叶用来调味

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 芫荽

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Yán , Yuán
    • Âm hán việt: Diêm , Nguyên
    • Nét bút:一丨丨一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMMU (廿一一山)
    • Bảng mã:U+82AB
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+7 nét)
    • Pinyin: Suī , Suí , Wēi , Wěi
    • Âm hán việt: Tuy
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBV (廿月女)
    • Bảng mã:U+837D
    • Tần suất sử dụng:Thấp