部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【thiến.tê.tây.trệ】
Đọc nhanh: 茜 (thiến.tê.tây.trệ). Ý nghĩa là: cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm), màu đỏ; đỏ, tây. Ví dụ : - 茜纱。 lụa đỏ.
✪ 1. cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm)
茜草
✪ 2. màu đỏ; đỏ
红色
- 茜纱 qiànshā
- lụa đỏ.
✪ 3. tây
人名用字, 多用于外国妇女名字的译音
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茜
- 我会 wǒhuì 让 ràng 苏茜用 sūqiànyòng 质谱仪 zhìpǔyí 分析 fēnxī 肺部 fèibù 的 de 积水 jīshuǐ
- Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.
茜›
Tập viết