qiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiến.tê.tây.trệ】

Đọc nhanh: (thiến.tê.tây.trệ). Ý nghĩa là: cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm), màu đỏ; đỏ, tây. Ví dụ : - 茜纱。 lụa đỏ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. cỏ xuyến (có thể làm thuốc hoặc làm thuốc nhuộm)

茜草

✪ 2. màu đỏ; đỏ

红色

Ví dụ:
  • volume volume

    - 茜纱 qiànshā

    - lụa đỏ.

✪ 3. tây

人名用字, 多用于外国妇女名字的译音

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 茜纱 qiànshā

    - lụa đỏ.

  • volume volume

    - 我会 wǒhuì ràng 苏茜用 sūqiànyòng 质谱仪 zhìpǔyí 分析 fēnxī 肺部 fèibù de 积水 jīshuǐ

    - Tôi sẽ nhờ Susie dẫn nước từ phổi qua khối phổ kế.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Qiān , Qiàn , Xī
    • Âm hán việt: Thiến , Trệ , Tây ,
    • Nét bút:一丨丨一丨フノフ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMCW (廿一金田)
    • Bảng mã:U+831C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình