Đọc nhanh: 良雨 (lương vũ). Ý nghĩa là: Trận mưa tốt, đúng lúc..
良雨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Trận mưa tốt, đúng lúc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 良雨
- 下 了 一场 透雨
- mưa một trận mưa thấm đất.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 黑麦 在 冬天 生长 良好
- Lúa mạch đen phát triển tốt vào mùa đông.
- 下 了 一整天 雨
- Trời mưa cả ngày.
- 下 着 大雨 , 辨不清 方位
- mưa lớn quá, không phân biệt được phương hướng.
- 下 了 一阵子 雨 , 现在 停 了
- Mưa một lúc rồi, giờ đã tạnh.
- 下 了 一场 大雨
- Mưa một trận to.
- 下 了 一阵雨 , 天气 凉快 多 了
- Mưa xuống một trận, thời tiết mát hơn nhiều.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
良›
雨›