Đọc nhanh: 色钟 (sắc chung). Ý nghĩa là: cốc xúc xắc.
色钟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cốc xúc xắc
dice cup
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 色钟
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 一色 的 江西 瓷器
- toàn đồ gốm Giang Tây.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 一见钟情
- Yêu từ cái nhìn đầu tiên.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三文鱼 色 还是 珊瑚 色
- Giống như một con cá hồi hay một con san hô?
- 三分钟 后 你 的 手 用得上
- Tay của bạn trong khoảng ba phút.
- 一节课 有 四十分钟
- Một tiết học kéo dài 40 phút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
色›
钟›