Đọc nhanh: 艮斋诗集 (cấn trai thi tập). Ý nghĩa là: Tập thơ của Tịnh Hoài Đức. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đức..
艮斋诗集 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tập thơ của Tịnh Hoài Đức. Xem tiểu truyện của tác giả ở vần Đức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 艮斋诗集
- 选集 民歌 选集 或 诗歌 选集
- Bộ sưu tập ca dao hoặc bộ sưu tập thơ
- 乌云 委集 天空 阴沉
- Mây đen tích tụ, bầu trời u ám.
- 书中 有 交集 的 例子
- Trong sách có xen lẫn các ví dụ.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 这本 集子 是 由 诗 、 散文 和 短篇小说 三 部分 组合而成 的
- tập sách này gồm ba phần thơ, tản văn và truyện ngắn hợp thành.
- 诗歌 都 为 一集 发行
- Các bài thơ đều được xuất bản thành một tập.
- 一时 高兴 , 写 了 两首 诗
- Trong lúc cao hứng, viết liền hai bài thơ.
- 我 买 了 一本 新 的 诗集
- Tôi mua một tập thơ mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
斋›
艮›
诗›
集›