Đọc nhanh: 船山 (thuyền sơn). Ý nghĩa là: Quận Chuanshan của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên.
船山 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Chuanshan của thành phố Suining 遂寧市 | 遂宁市 , Tứ Xuyên
Chuanshan district of Suining city 遂寧市|遂宁市 [Sui4níngshì], Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 船山
- 下水船
- thuyền xuôi dòng.
- 上水船
- thuyền chạy ngược thượng lưu.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 去 寻找 仙山 的 船队 全军覆没 了
- Đội đi tìm kiếm tiên núi đã thất bại hoan toàn
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
船›