Đọc nhanh: 舶兰礁 (bạc lan tiêu). Ý nghĩa là: Đá Núi Thị.
✪ 1. Đá Núi Thị
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舶兰礁
- 你 是 吉姆 · 格兰特 吗
- Bạn có phải là Jim Grant?
- 马兰峪 ( 在 河北 )
- Mã Lan Dụ (ở tỉnh Hà Bắc)
- 但 弗兰兹 和 他 的 手下
- Nhưng Franz và người của anh ta
- 他 在 伯利兹 的 珊瑚礁 被蝠 鲼 咬 了 一下
- Bị một con bọ ngựa cắn ở ngoài dải đá ngầm chắn ở Belize.
- 你 不会 是 睡 了 奥兰多 迪士尼 的 米老鼠 吧
- Đừng nói với tôi là bạn đã ngủ với chuột Mickey.
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 但 我 想起 在 苏格兰 的 一晚
- Nhưng tôi nhớ lại một đêm ở Scotland
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
礁›
舶›