Đọc nhanh: 航路 (hàng lộ). Ý nghĩa là: đường hàng hải; đường sông; đường thuỷ; đường đi biển. Ví dụ : - 航路畅通 đường sông thông thoáng
航路 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hàng hải; đường sông; đường thuỷ; đường đi biển
船只、飞机航行的路线
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航路
- 一路货
- cùng một loại hàng hoá
- 航路 畅通
- đường sông thông thoáng
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 一路上 乘务员 对 旅客 照应 的 很 好
- dọc đường đi, nhân viên phục vụ chăm sóc chúng tôi rất tốt.
- 一路 风餐露宿 , 走 了 三天
- Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.
- 横越 的 航道 穿过 ( 船 ) 的 航向 , 航线 或 路线
- Đường hàng hải vượt qua hướng, tuyến đường hoặc lộ trình của tàu.
- 生怕 迷路 , 他 打开 了 导航
- Sợ bị lạc, anh ấy đã bật định vị.
- 一辆 旧 吉普车 沿路 迤逦 而 来
- Một chiếc xe Jeep cũ đi dọc theo con đường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
航›
路›