Đọc nhanh: 航空业 (hàng không nghiệp). Ý nghĩa là: ngành công nghiệp hàng không.
航空业 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngành công nghiệp hàng không
aviation industry
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航空业
- 民用航空
- hàng không dân dụng
- 宇航员 在 空间 中 漂浮
- Phi hành gia đang lơ lửng trong không gian.
- 新 航空港 已 建成
- Cảng hàng không mới đã được xây dựng.
- 航空事业
- ngành hàng không
- 公空 航行 自由 的
- Không phận quốc tế được tự do bay.
- 工业区 设在 城市 的 下风 , 就 不至于 污染 城市 的 空气
- khu công nghiệp nên đặt ở nơi cuối gió của thành phố để giảm bớt phần ô nhiễm không khí.
- 今天 的 填空 作业 很 简单
- Bài tập điền từ hôm nay rất dễ.
- 为什么 宇航员 能 看到 天空 的 颜色 ?
- Tại sao phi hành gia có thể nhìn thấy màu sắc của bầu trời?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
空›
航›