航班表 hángbān biǎo
volume volume

Từ hán việt: 【hàng ban biểu】

Đọc nhanh: 航班表 (hàng ban biểu). Ý nghĩa là: lịch bay.

Ý Nghĩa của "航班表" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

航班表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lịch bay

flight schedule

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航班表

  • volume volume

    - 错过 cuòguò le 航班 hángbān

    - Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.

  • volume volume

    - 班机 bānjī yīn 气候 qìhòu 恶劣 èliè 停航 tíngháng

    - chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.

  • volume volume

    - 恶劣 èliè de 天气 tiānqì 影响 yǐngxiǎng le 航班 hángbān

    - Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.

  • volume volume

    - 需要 xūyào 确认 quèrèn 航班 hángbān de 时间 shíjiān

    - Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen de 航班 hángbān 满员 mǎnyuán

    - Chuyến bay của chúng ta đã hết chỗ.

  • volume volume

    - nín 这趟 zhètàng 航班 hángbān 已经 yǐjīng 起飞 qǐfēi le

    - Chuyến bay của bạn đã cất cánh rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 错过 cuòguò le 航班 hángbān 只好 zhǐhǎo 改签 gǎiqiān

    - Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.

  • volume volume

    - 它们 tāmen dōu chéng 免费 miǎnfèi de 维珍 wéizhēn 银河 yínhé 航班 hángbān 环游世界 huányóushìjiè ne

    - Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+6 nét)
    • Pinyin: Bān
    • Âm hán việt: Ban
    • Nét bút:一一丨一丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MGILG (一土戈中土)
    • Bảng mã:U+73ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chu 舟 (+4 nét)
    • Pinyin: Háng
    • Âm hán việt: Hàng
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丶一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYYHN (竹卜卜竹弓)
    • Bảng mã:U+822A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+2 nét)
    • Pinyin: Biǎo
    • Âm hán việt: Biểu
    • Nét bút:一一丨一ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMV (手一女)
    • Bảng mã:U+8868
    • Tần suất sử dụng:Rất cao