Đọc nhanh: 航班表 (hàng ban biểu). Ý nghĩa là: lịch bay.
航班表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lịch bay
flight schedule
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 航班表
- 他 错过 了 航班
- Anh ấy bỏ lỡ chuyến bay.
- 班机 因 气候 恶劣 停航
- chuyến bay vì thời tiết xấu nên tạm ngừng.
- 恶劣 的 天气 影响 了 航班
- Thời tiết khắc nghiệt đã ảnh hưởng đến các chuyến bay.
- 他 需要 确认 航班 的 时间
- Anh ấy cần xác nhận thời gian chuyến bay.
- 我们 的 航班 已 满员
- Chuyến bay của chúng ta đã hết chỗ.
- 您 这趟 航班 已经 起飞 了
- Chuyến bay của bạn đã cất cánh rồi.
- 他们 错过 了 航班 , 只好 改签
- Họ lỡ chuyến bay nên chỉ còn cách đổi vé.
- 它们 都 乘 免费 的 维珍 银河 航班 环游世界 呢
- Họ đang trên chuyến bay Virgin Galactic miễn phí vòng quanh thế giới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
班›
航›
表›