Đọc nhanh: 舞技 (vũ kĩ). Ý nghĩa là: kỹ năng nhảy múa.
舞技 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỹ năng nhảy múa
dancing skill
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞技
- 中央 歌舞团 重新 组团
- đoàn ca vũ trung ương tổ chức thành đoàn thể mới.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 东风 吹拂 , 柳条 迎风 飘舞
- gió đông nhè nhẹ thổi, cành trúc vờn bay trong gió.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 两个 人 的 技术水平 差不多 , 很难 分出 高低
- trình độ kỹ thuật của hai người ngang nhau, rất khó phân biệt cao thấp.
- 两个 人 的 技术 难分高下
- kỹ thuật của hai người khó phân cao thấp.
- 高 科技园 正在 建设 中
- Khu công nghệ cao đang xây dựng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
舞›