Đọc nhanh: 舞场 (vũ trường). Ý nghĩa là: sàn nhảy; vũ trường.
舞场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sàn nhảy; vũ trường
旧时营业性的供人跳舞的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞场
- 一场 恶战
- một trận ác chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
- 姑娘 们 穿 得 花花绿绿 的 , 在 广场 上 跳舞
- Các cô gái mặc đồ sặc sỡ, nhảy múa trên quảng trường.
- 一场 大 的 变革
- một cuộc cải cách lớn
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 我 晚上 演出 一场 舞蹈
- Tối nay tôi biểu diễn một điệu nhảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
舞›