Đọc nhanh: 舞台指导 (vũ thai chỉ đạo). Ý nghĩa là: biên đạo múa.
舞台指导 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biên đạo múa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舞台指导
- 美国 主导 着 国际舞台
- Nước Mỹ dẫn đầu trên vũ đài quốc tế.
- 世界 是 个 舞台
- Thế giới là một vũ đài.
- 他 登上 了 舞台
- Anh ấy đã lên sân khấu.
- 临场 指导
- đích thân đến chỉ đạo.
- 谨聘 台端 为 本社 戏剧 指导
- kính mời ông làm chỉ đạo vở kịch cho xã chúng tôi.
- 台风 导致 了 电力 中断
- Cơn bão gây ra sự cố mất điện.
- 他 的 指导 激发 了 演员 的 激情
- Sự chỉ đạo của anh ấy đã kích thích niềm đam mê của các diễn viên.
- 中共中央 委员会 最近 发布 了 相关 指导 纲要
- Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc gần đây đã ban hành các hướng dẫn liên quan.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
台›
导›
指›
舞›