Đọc nhanh: 平午 (bình ngọ). Ý nghĩa là: Giữa trưa..
平午 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giữa trưa.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平午
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 上午 五点 就要 上班 了 ? 没 问题 , 我会 按时 到 的
- 5 giờ sáng đã phải đi làm rồi á? Thôi không sao, tôi sẽ đến đúng giờ.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 她 平常 下午 去 健身
- Cô ấy thường đi tập vào buổi chiều.
- 一 想起 新娘 , 平克顿 不禁 心花怒放
- Nghĩ đến cô dâu của mình, Pinkerton không khỏi cảm thấy vui mừng.
- 上午 七点 整 , 火箭 发动机 点火
- đúng bảy giờ sáng, kích hoạt động cơ phóng tên lửa.
- 上午 七点 我们 开始 上课
- Chúng tôi vào lớp lúc 7 giờ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
午›
平›