致癌 zhì'ái
volume volume

Từ hán việt: 【trí nham】

Đọc nhanh: 致癌 (trí nham). Ý nghĩa là: chất gây ung thư. Ví dụ : - 已知有些工业上的化学物质和食物附加物是致癌的 Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

Ý Nghĩa của "致癌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

致癌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chất gây ung thư

carcinogenic; to cause cancer

Ví dụ:
  • volume volume

    - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 致癌

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 致癌 zhìái

    - Hút thuốc có thể gây ung thư.

  • volume volume

    - 吸烟 xīyān huì 导致 dǎozhì 癌症 áizhèng

    - Hút thuốc gây ung thư.

  • volume volume

    - 紫外 zǐwài xiàn 可導致 kědǎozhì 皮膚癌 pífūái

    - Tia cực tím có thể gây ung thư da.

  • volume volume

    - 已知 yǐzhī 有些 yǒuxiē 工业 gōngyè shàng de 化学物质 huàxuéwùzhì 食物 shíwù 附加物 fùjiāwù shì 致癌 zhìái de

    - Một số hóa chất công nghiệp và phụ gia thực phẩm được biết đến là chất gây ung thư

  • volume volume

    - 事故 shìgù 致使 zhìshǐ 交通拥堵 jiāotōngyōngdǔ

    - Tai nạn khiến cho ùn tắc giao thông.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一致 yízhì 反对 fǎnduì zhè 提议 tíyì

    - Họ đều phản đối đề nghị này.

  • volume volume

    - mǎi le 一个 yígè 精致 jīngzhì de 闹钟 nàozhōng

    - Anh ấy mua một chiếc đồng hồ báo thức tinh tế.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一致 yízhì 决定 juédìng 旅行 lǚxíng

    - Họ cùng nhau quyết định đi du lịch.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nạch 疒 (+12 nét)
    • Pinyin: ái , Yán
    • Âm hán việt: Ngai , Nham
    • Nét bút:丶一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRRU (大口口山)
    • Bảng mã:U+764C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Chí 至 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhì , Zhuì
    • Âm hán việt: Trí
    • Nét bút:一フ丶一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MGOK (一土人大)
    • Bảng mã:U+81F4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao