Đọc nhanh: 火炮 (hoả pháo). Ý nghĩa là: pháo; hoả pháo; đại bác.
火炮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. pháo; hoả pháo; đại bác
炮1.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 火炮
- 炮火连天
- lửa đạn ngập trời; đạn lửa như mưa.
- 花炮 点着 了 , 刺 刺 地直 冒 火星
- pháo hoa đã châm lửa, cứ xì xì toé lửa.
- 迫击炮 是 小型 火炮
- Pháo cối là loại pháo nhỏ.
- 我们 的 炮艇 逼近 敌舰 , 猛烈 开火
- pháo hạm ta áp sát tàu địch, nổ súng dữ dội
- 敌人 的 炮火 很 猛
- Bom đạn của quân địch rất ác liệt.
- 这是 一门 新型 的 火炮
- Đây là một cỗ pháo mới.
- 冒 着 敌人 的 炮火 前进
- Bất chấp pháo đạn của quân thù tiến lên phía trước.
- 我们 的 炮火 控制 了 通往 市区 的 各条 道路
- Pháo của chúng tôi kiểm soát mọi con đường dẫn vào khu vực thành phố.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
火›
炮›