Đọc nhanh: 自然法 (tự nhiên pháp). Ý nghĩa là: tự nhiên pháp (một loại luật pháp của các nhà luật học Phương tây, cho rằng tự nhiên pháp là những quy tắc hành vi mà mọi người tuân theo thì tự nhiên tồn tại và vĩnh viễn không thay đổi.).
自然法 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự nhiên pháp (một loại luật pháp của các nhà luật học Phương tây, cho rằng tự nhiên pháp là những quy tắc hành vi mà mọi người tuân theo thì tự nhiên tồn tại và vĩnh viễn không thay đổi.)
西方法学家对法律的分类之一,认为自然法是自然 存在、永恒不变并为一切人所遵守的行为规则 (跟'实在法'相对)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自然法
- 那 我 就是 超自然 癌症 疗法 的 专家 了 吗
- Vì vậy, điều đó khiến tôi trở thành một chuyên gia điều trị ung thư siêu phàm.
- 自然法则
- quy luật tự nhiên
- 与其 无法 言说 , 不如 一小 而 过 与其 无法 释怀 , 不如 安然 自若
- Thà mỉm cười cho qua còn hơn không lời giải đáp Thà an nhiên bình lặng còn hơn cánh cánh trong lòng
- 人 对于 自然界 不是 无能为力 的
- đối với thiên nhiên con người không phải là bất lực.
- 他 务农 , 热爱 大自然
- Anh ấy theo đuổi nghề nông, yêu thiên nhiên.
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 生死 轮回 是 自然法则
- Sinh tử luân hồi là quy luật tự nhiên.
- 疯狂 的 富 二代 杀 了 他 爸 然后 无法 承受 所以 到 这儿 来 给 了 自己 一枪
- Một tên giàu có điên cuồng đã giết chết cha mình và không thể chịu đựng nổi nên đã đến đây và tự bắn mình?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
法›
然›
自›