Đọc nhanh: 自来水管 (tự lai thuỷ quản). Ý nghĩa là: đường ống dịch vụ, ống nước máy, phích nước.
自来水管 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. đường ống dịch vụ
service pipe
✪ 2. ống nước máy
tap-water pipe
✪ 3. phích nước
water mains
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自来水管
- 我 祖父母 曾 被 吐口 水只 因为 他们 来自 卡拉布里亚
- Ông bà tôi bị phỉ nhổ vì họ đến từ Calabria
- 自来水管 子
- ống nước máy
- 这种 自来水笔 虽是 新 产品 , 质量 却 不下于 各种 名牌
- loại bút máy này tuy là sản phẩm mới, nhưng chất lượng lại không thua gì các loại hàng hiệu.
- 我来 维修 家里 的 水管
- Tôi đến sửa ống nước trong nhà.
- 这些 水果 来自 南方
- Những loại trái cây này đến từ phía nam.
- 自来水 接通 了 吗
- Nước máy đã được kết nối chưa?
- 今天 的 幸福生活 来之不易 我们 应 饮水思源 不 忘 自己 肩负 的 责任
- Để có cuộc sống hạnh phúc ngày hôm nay thật không dễ dàng, chúng ta phải uống nước nhớ nguồn và không quên trách nhiệm của mình.
- 我们 收到 了 一份 来自 政府 的 通知 , 要求 我们 节约用水
- Chúng tôi đã nhận được một thông báo từ chính phủ yêu cầu tiết kiệm nước.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
来›
水›
管›
自›