Đọc nhanh: 自播 (tự bá). Ý nghĩa là: tự gieo hạt.
自播 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tự gieo hạt
种子落下而自行播种;没有人干预而产生新的一代
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 自播
- 不 克 自拔
- không thoát ra nổi
- 一架 自鸣钟
- một cái đồng hồ báo giờ.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 一辆 自行车 停放 在 门前
- một chiếc xe đạp đậu trước cổng.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
- 一篇 好 的 作品 有 它 自己 的 韵律
- Một bài viết hay sẽ có nhịp điệu riêng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
播›
自›