Đọc nhanh: 脊鳍 (tích kì). Ý nghĩa là: vây lưng cá.
脊鳍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vây lưng cá
鱼类背部的鳍
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊鳍
- 餐厅 的 糖醋 里脊 特别 好吃
- Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.
- 海豹 、 海龟 、 企鹅 均 有 鳍 状肢
- Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.
- 脊髓
- tuỷ sống.
- 脊椎
- cột sống.
- 滑溜 里脊
- thịt thăn tẩm bột rán
- 脊椎动物
- động vật có xương sống.
- 脑脊液 产生 过多
- Dịch não tủy trong não của bạn.
- 帕米尔高原 是 世界 的 屋脊
- cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
脊›
鳍›