脊鳍 jǐ qí
volume volume

Từ hán việt: 【tích kì】

Đọc nhanh: 脊鳍 (tích kì). Ý nghĩa là: vây lưng cá.

Ý Nghĩa của "脊鳍" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脊鳍 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vây lưng cá

鱼类背部的鳍

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脊鳍

  • volume volume

    - 餐厅 cāntīng de 糖醋 tángcù 里脊 lǐji 特别 tèbié 好吃 hǎochī

    - Món sườn xào chua ngọt của nhà hàng này rất ngon.

  • volume volume

    - 海豹 hǎibào 海龟 hǎiguī 企鹅 qǐé jūn yǒu 状肢 zhuàngzhī

    - Hải cẩu, rùa biển và chim cánh cụt đều có chiếc vây.

  • volume volume

    - 脊髓 jǐsuǐ

    - tuỷ sống.

  • volume volume

    - 脊椎 jǐzhuī

    - cột sống.

  • volume volume

    - 滑溜 huáliū 里脊 lǐji

    - thịt thăn tẩm bột rán

  • volume volume

    - 脊椎动物 jǐzhuīdòngwù

    - động vật có xương sống.

  • volume volume

    - 脑脊液 nǎojǐyè 产生 chǎnshēng 过多 guòduō

    - Dịch não tủy trong não của bạn.

  • volume volume

    - 帕米尔高原 pàmǐěrgāoyuán shì 世界 shìjiè de 屋脊 wūjǐ

    - cao nguyên Pa-mia là nóc nhà thế giới. (Anh: Pamir).

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Jí , Jǐ
    • Âm hán việt: Tích
    • Nét bút:丶一ノ丶ノ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FCB (火金月)
    • Bảng mã:U+810A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kỳ
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨一ノノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMJPA (弓一十心日)
    • Bảng mã:U+9CCD
    • Tần suất sử dụng:Cao