臀肌 tún jī
volume volume

Từ hán việt: 【đồn cơ】

Đọc nhanh: 臀肌 (đồn cơ). Ý nghĩa là: Cơ mông.

Ý Nghĩa của "臀肌" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

臀肌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cơ mông

臀肌属髂肌后群,分为三层。浅层有臀大肌与阔筋膜张肌,前者略呈四边形,是维持人体直立和后伸髋关节的重要肌。在臀大肌与坐骨结节之间有臀大肌坐骨囊,在臀大肌外下 部的腱膜与大转子之间有臀大肌转子囊。臀大肌与深部肌之间为臀大肌下间隙,此间隙的范围与臀大肌的中、外侧部相当,其中充以脂肪、结缔组织和血管神经。此间隙可沿神经血 管经梨状肌上、下孔与盆内相通,下部内侧与坐骨直肠窝的脂肪组织相连,向下沿坐骨神经至股后区,发生感染时可相互蔓延。臀肌中层由上而下依次是臀中肌、梨状肌、上孖肌、 闭孔内肌、下孖肌和股方肌。深层有臀小肌和闭孔外肌。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 臀肌

  • volume volume

    - 风湿病 fēngshībìng 合并 hébìng 心肌炎 xīnjīyán

    - Bệnh thấp khớp kèm theo viêm cơ tim.

  • volume volume

    - 受伤 shòushāng de 地方 dìfāng 肌肉 jīròu 开始 kāishǐ 腐烂 fǔlàn

    - nơi bị thương, thịt đã bị thối rữa.

  • volume volume

    - 增强 zēngqiáng 肌肉 jīròu 需要 xūyào 时间 shíjiān

    - Tăng cơ bắp cần có thời gian.

  • volume volume

    - 右手掌 yòushǒuzhǎng 肌肉 jīròu yǒu 皮下 píxià 出血 chūxuè 现象 xiànxiàng

    - Xuất huyết dưới da đến cơ ức đòn chũm bên phải.

  • volume volume

    - 甚至 shènzhì hái 胎儿 tāiér 移动 yídòng dào 臀位 túnwèi 分娩 fēnmiǎn de 位置 wèizhi

    - Cô ấy thậm chí còn lật em bé ở tư thế ngôi mông

  • volume volume

    - kuā 核心 héxīn 肌肉 jīròu 看起来 kànqǐlai hěn 紧实 jǐnshí

    - Nói với anh ấy rằng cốt lõi của anh ấy có vẻ chặt chẽ.

  • volume volume

    - zài 跑步 pǎobù qián 最好 zuìhǎo 拉伸 lāshēn xià 肌肉 jīròu

    - Kéo căng cơ trước khi chạy là rất tốt.

  • - 全身 quánshēn 按摩 ànmó 可以 kěyǐ 帮助 bāngzhù 缓解 huǎnjiě 肌肉 jīròu 紧张 jǐnzhāng 改善 gǎishàn 血液循环 xuèyèxúnhuán

    - Mát xa toàn thân giúp giảm căng thẳng cơ bắp và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+2 nét)
    • Pinyin: Jī , Jì
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHN (月竹弓)
    • Bảng mã:U+808C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Tún
    • Âm hán việt: Đồn
    • Nét bút:フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SEB (尸水月)
    • Bảng mã:U+81C0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình