腿玩年 tuǐ wán nián
volume volume

Từ hán việt: 【thối ngoạn niên】

Đọc nhanh: 腿玩年 (thối ngoạn niên). Ý nghĩa là: (tiếng lóng) đôi chân tuyệt đẹp, đôi chân gợi cảm.

Ý Nghĩa của "腿玩年" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

腿玩年 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. (tiếng lóng) đôi chân tuyệt đẹp

(slang) stunning legs

✪ 2. đôi chân gợi cảm

sexy legs

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腿玩年

  • volume volume

    - shàng le 年纪 niánjì le 腿脚 tuǐjiǎo 那么 nàme 灵便 língbiàn le

    - lớn tuổi rồi, chân tay không còn nhanh nhẹn nữa.

  • volume volume

    - 老年人 lǎoniánrén huò zuò zhe 谈话 tánhuà huò wán 纸牌 zhǐpái huò 干脆 gāncuì 观看 guānkàn 活动区 huódòngqū de 热闹 rènao 场面 chǎngmiàn

    - Người cao tuổi có thể ngồi trò chuyện, chơi bài hoặc đơn giản chỉ xem cảnh vui vẻ ở "khu vực hoạt động".

  • volume volume

    - wán 壁球 bìqiú 好多年 hǎoduōnián le

    - Đã lâu rồi tôi không chơi bóng quần.

  • volume volume

    - 童年时代 tóngniánshídài 我常去 wǒchángqù 公园 gōngyuán wán

    - Thời thơ ấu, tôi thường ra công viên chơi.

  • volume volume

    - 1948 nián de 冬天 dōngtiān 解放战争 jiěfàngzhànzhēng zhèng 处在 chǔzài 胜利 shènglì de 前夕 qiánxī

    - mùa đông năm 1948, cuộc chiến tranh giải phóng đang ở vào lúc trước giờ thắng lợi.

  • volume volume

    - 少年 shàonián men zài 公园 gōngyuán 玩耍 wánshuǎ

    - Những thiếu niên đang chơi đùa trong công viên.

  • volume volume

    - 再见 zàijiàn le 童年 tóngnián de 玩伴 wánbàn 再见 zàijiàn le 没心没肺 méixīnméifèi de 童年 tóngnián

    - Tạm biệt người bạn cùng chơi thuở thiếu thời, tạm biệt tuổi thơ vô lo vô nghĩ của tôi.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài de 年轻人 niánqīngrén 喜欢 xǐhuan wán 手机 shǒujī

    - Giới trẻ hiện nay thích chơi điện thoại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Can 干 (+3 nét)
    • Pinyin: Nián
    • Âm hán việt: Niên
    • Nét bút:ノ一一丨一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OQ (人手)
    • Bảng mã:U+5E74
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+4 nét)
    • Pinyin: Wán , Wàn
    • Âm hán việt: Ngoạn
    • Nét bút:一一丨一一一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGMMU (一土一一山)
    • Bảng mã:U+73A9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+9 nét)
    • Pinyin: Tuǐ
    • Âm hán việt: Thoái , Thối
    • Nét bút:ノフ一一フ一一フノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYAV (月卜日女)
    • Bảng mã:U+817F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao