Đọc nhanh: 腌菜 (yêm thái). Ý nghĩa là: dưa.
腌菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dưa
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 腌菜
- 素食 热狗 加 德国 酸菜 和 腌菜
- Xúc xích chay với dưa cải chua.
- 他们 把 菜 拿 去 晾干
- Họ lấy rau đi hong khô.
- 用 鲜菜 腌成 咸菜 , 折耗 很大
- Dùng rau tươi muối dưa hao hụt rất nhiều.
- 老 腌儿 咸菜
- dưa muối.
- 他 不 喜欢 吃 老菜
- Anh ấy không thích ăn rau củ già.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 去 市场 买菜 了
- Họ đã đi chợ mua rau rồi.
- 今天 我 做 了 三道 菜
- Hôm nay tôi đã nấu ba món ăn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
腌›
菜›