驮轿 tuó jiào
volume volume

Từ hán việt: 【đà kiệu】

Đọc nhanh: 驮轿 (đà kiệu). Ý nghĩa là: kiệu thồ.

Ý Nghĩa của "驮轿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

驮轿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. kiệu thồ

驮在骡马等背上的轿子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮轿

  • volume volume

    - 我要 wǒyào 坐轿 zuòjiào

    - Tôi muốn đi bằng kiệu.

  • volume volume

    - 抬轿子 táijiàozi

    - khiêng kiệu.

  • volume volume

    - 看到 kàndào 一个 yígè 乞丐 qǐgài 跨进 kuàjìn 一辆 yīliàng 闪亮 shǎnliàng de 奔驰 bēnchí 轿车 jiàochē 惊愕 jīngè 不已 bùyǐ

    - Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.

  • volume volume

    - 小驴 xiǎolǘ tuó zhe 重物 zhòngwù 前行 qiánxíng

    - Con lừa nhỏ chở vật nặng tiến về phía trước.

  • volume volume

    - 驮子 tuózi 太沉 tàichén 小毛驴 xiǎomáolǘ tuó 不动 bùdòng

    - Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.

  • volume volume

    - yǒu 三辆 sānliàng 轿车 jiàochē

    - Tôi có ba chiếc xe con.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 就要 jiùyào shàng 花轿 huājiào le

    - Ngày mai cô ấy lên xe hoa theo chồng rồi.

  • volume volume

    - 老牛 lǎoniú tuó zhe 沉重 chénzhòng de 驮子 tuózi

    - Con bò đang chở hàng thồ nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 轿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Xa 車 (+6 nét)
    • Pinyin: Jiào
    • Âm hán việt: Kiệu
    • Nét bút:一フ丨一ノ一ノ丶ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KQHKL (大手竹大中)
    • Bảng mã:U+8F7F
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+3 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà , Đạ
    • Nét bút:フフ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMK (弓一大)
    • Bảng mã:U+9A6E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình