Đọc nhanh: 驮轿 (đà kiệu). Ý nghĩa là: kiệu thồ.
驮轿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệu thồ
驮在骡马等背上的轿子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 驮轿
- 我要 坐轿 去
- Tôi muốn đi bằng kiệu.
- 抬轿子
- khiêng kiệu.
- 看到 一个 乞丐 跨进 一辆 闪亮 的 奔驰 轿车 我 惊愕 不已
- Tôi cảm thấy bất ngờ khi nhìn thấy một người ăn xin bước vào một chiếc xe sang Mercedes sáng bóng.
- 小驴 驮 着 重物 前行
- Con lừa nhỏ chở vật nặng tiến về phía trước.
- 驮子 太沉 , 小毛驴 驮 不动
- Hàng thồ nặng quá, lừa nhỏ không chở nổi.
- 我 有 三辆 轿车
- Tôi có ba chiếc xe con.
- 明天 他 就要 上 花轿 了
- Ngày mai cô ấy lên xe hoa theo chồng rồi.
- 老牛 驮 着 沉重 的 驮子
- Con bò đang chở hàng thồ nặng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
轿›
驮›