Đọc nhanh: 脱空汉 (thoát không hán). Ý nghĩa là: người nói dối.
脱空汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nói dối
liar
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱空汉
- 银汉横 空
- sông ngân hà vắt ngang bầu trời
- 黑茫茫 的 夜空
- bầu trời đêm mịt mùng.
- 李老汉 想 趁 女儿 出嫁 要 一笔 彩礼 结果 却 人财两空
- Ông Lý muốn lợi dụng cuộc hôn nhân của con gái để đòi của hồi môn nhưng kết quả trắng tay.
- 不得 纵令 坏人 逃脱
- không thể để cho kẻ xấu chạy thoát.
- 不但 他会 写 汉字 , 我 也 会
- Không chỉ anh ấy biết viết chữ Hán, mà tôi cũng biết.
- 不但 他会 说 汉语 , 而且 她 也 会
- Không chỉ anh ấy biết nói tiếng Trung, mà cô ấy cũng biết.
- 不好意思 我们 能 继续 用 汉语 吗 ?
- Xin lỗi, chúng ta có thể tiếp tục sử dụng tiếng Trung không?
- 一部 新 汉英词典 即将 问世
- Một cuốn từ điển Trung-Anh mới sắp được xuất bản.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
汉›
空›
脱›