脑电图版 nǎo diàn túbǎn
volume volume

Từ hán việt: 【não điện đồ bản】

Đọc nhanh: 脑电图版 (não điện đồ bản). Ý nghĩa là: điện não đồ (EEG).

Ý Nghĩa của "脑电图版" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

脑电图版 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. điện não đồ (EEG)

electroencephalogram (EEG)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脑电图版

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 玩电脑 wándiànnǎo

    - Anh ấy thích chơi máy tính.

  • volume volume

    - 不要 búyào zài 折腾 zhēténg 这台 zhètái 电脑 diànnǎo le

    - Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.

  • volume volume

    - 修理 xiūlǐ le 电脑硬件 diànnǎoyìngjiàn

    - Anh ấy đã sửa phần cứng máy tính.

  • volume volume

    - 从事 cóngshì 电脑 diànnǎo 编程 biānchéng 行业 hángyè

    - Anh ấy tham gia ngành lập trình máy tính.

  • volume volume

    - shàng 大学 dàxué de 哪个 něigè 不带 bùdài 电脑 diànnǎo

    - Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.

  • volume volume

    - 不好意思 bùhǎoyìsī nín de 电脑 diànnǎo 已经 yǐjīng 超过 chāoguò 保修期限 bǎoxiūqīxiàn le

    - rất tiếc, máy tính của bạn đã quá thời gian bảo hành.

  • volume volume

    - duì 电脑操作 diànnǎocāozuò 生疏 shēngshū

    - Anh ấy không thạo sử dụng máy tính.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 已经 yǐjīng 修好 xiūhǎo le 电脑 diànnǎo

    - Họ đã sửa xong máy tính rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phiến 片 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎn
    • Âm hán việt: Bản
    • Nét bút:ノ丨一フノノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLHE (中中竹水)
    • Bảng mã:U+7248
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Nǎo
    • Âm hán việt: Não
    • Nét bút:ノフ一一丶一ノ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BYUK (月卜山大)
    • Bảng mã:U+8111
    • Tần suất sử dụng:Rất cao