zhī
volume volume

Từ hán việt: 【đề】

Đọc nhanh: (đề). Ý nghĩa là: yên vui; yên bình, hạnh phúc; phúc.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. yên vui; yên bình

安宁; 安享

✪ 2. hạnh phúc; phúc

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+9 nét)
    • Pinyin: Tí , Zhī
    • Âm hán việt: Đề
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一一一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFAMO (戈火日一人)
    • Bảng mã:U+7994
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp