Đọc nhanh: 胶原 (giao nguyên). Ý nghĩa là: collagen (protein).
✪ 1. collagen (protein)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胶原
- 鹿角胶
- cao lộc.
- 丙酮 对 强力胶 没 效果
- Axeton không hoạt động trên chất kết dính
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 中原 覆没
- Trung Nguyên bị sa vào tay giặc
- 中途 大雨 , 原未 料及
- giữa đường bị mưa to, không lường trước được.
- 两个 人 的 恋情 已到 如胶似漆 的 程度
- tình yêu của hai người đã đạt đến mức độ keo sơn, không thể tách rời nhau ra.
- 补充 骨胶原 有助于 保持 皮肤 弹性
- Bổ sung collagen giúp duy trì độ đàn hồi của da.
- 她 每天 喝 胶原蛋白 粉 , 以 补充 骨胶原
- Cô ấy uống bột collagen mỗi ngày để bổ sung collagen cho cơ thể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
原›
胶›