挎胳膊走 kuà gēbó zǒu
volume volume

Từ hán việt: 【khô các bác tẩu】

Đọc nhanh: 挎胳膊走 (khô các bác tẩu). Ý nghĩa là: cặp kè.

Ý Nghĩa của "挎胳膊走" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

挎胳膊走 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặp kè

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 挎胳膊走

  • volume volume

    - 哥哥 gēge 胳膊 gēbó zhuāi zhe xiě 不好 bùhǎo

    - Anh trai bị sái tay không thể viết chữ đẹp.

  • volume volume

    - 他伤 tāshāng le 胳膊 gēbó

    - Anh ấy bị thương ở cánh tay.

  • volume volume

    - 母女俩 mǔnǚliǎ biāo zhe 胳膊 gēbó zǒu

    - hai mẹ con khoác tay nhau đi

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 小孩儿 xiǎoháier 勾着 gōuzhe 胳膊 gēbó

    - Hai đứa trẻ khoác tay nhau.

  • volume volume

    - zuó zhe 胳膊 gēbó jiù 往外 wǎngwài zǒu

    - nắm cánh tay anh ấy và đi ra ngoài.

  • volume volume

    - 轻轻地 qīngqīngde níng le de 胳膊 gēbó

    - Cô ấy nhẹ nhàng véo cánh tay anh ấy.

  • volume volume

    - ràng diàn 锯锯 jùjù diào le 一只 yīzhī 胳膊 gēbó

    - Anh ta đã để cho cưa đi một cánh tay.

  • volume volume

    - 两个 liǎnggè 孩子 háizi 挎着 kuàzhe 胳膊 gēbó xiàng 学校 xuéxiào zǒu

    - hai đứa trẻ dắt tay nhau đi đến trường.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+6 nét)
    • Pinyin: Kū , Kuà
    • Âm hán việt: Khoá , Khô
    • Nét bút:一丨一一ノ丶一一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QKMS (手大一尸)
    • Bảng mã:U+630E
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+6 nét)
    • Pinyin: Gā , Gē , Gé
    • Âm hán việt: Ca , Các , Cách
    • Nét bút:ノフ一一ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BHER (月竹水口)
    • Bảng mã:U+80F3
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+10 nét)
    • Pinyin: Bó , Liè , Pò
    • Âm hán việt: Bác , Bạc
    • Nét bút:ノフ一一一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BIBI (月戈月戈)
    • Bảng mã:U+818A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+0 nét)
    • Pinyin: Zǒu
    • Âm hán việt: Tẩu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:GYO (土卜人)
    • Bảng mã:U+8D70
    • Tần suất sử dụng:Rất cao