洪涛 hóngtāo
volume volume

Từ hán việt: 【hồng đào】

Đọc nhanh: 洪涛 (hồng đào). Ý nghĩa là: sóng lớn; sóng to; ba đào.

Ý Nghĩa của "洪涛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

洪涛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sóng lớn; sóng to; ba đào

大波浪

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪涛

  • volume volume

    - 宽洪 kuānhóng 的哥 dīgē shēng

    - tiếng hát vang bổng.

  • volume volume

    - 声如洪钟 shēngrúhóngzhōng

    - tiếng như tiếng chuông

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 沉没 chénmò zài 波涛 bōtāo 之中 zhīzhōng

    - Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.

  • volume volume

    - 革命 gémìng de 洪炉 hónglú

    - lò lửa cách mạng

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 变化 biànhuà 引发 yǐnfā le 洪水 hóngshuǐ

    - Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.

  • volume volume

    - 迪士尼 díshìní 乐园 lèyuán wán 马特 mǎtè 洪峰 hóngfēng 雪橇 xuěqiāo 过山车 guòshānchē

    - Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?

  • volume volume

    - 小心 xiǎoxīn tāo 什么 shénme dōu chōu

    - Cẩn thận sóng to cuốn đi mọi thứ.

  • volume volume

    - 小船 xiǎochuán 打转 dǎzhuǎn 舷侧 xiáncè 冲入 chōngrù 河水 héshuǐ de 洪流 hóngliú

    - Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Hóng
    • Âm hán việt: Hồng
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ETC (水廿金)
    • Bảng mã:U+6D2A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+7 nét)
    • Pinyin: Tāo , Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:丶丶一一一一ノ一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQKI (水手大戈)
    • Bảng mã:U+6D9B
    • Tần suất sử dụng:Cao