Đọc nhanh: 洪涛 (hồng đào). Ý nghĩa là: sóng lớn; sóng to; ba đào.
洪涛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng lớn; sóng to; ba đào
大波浪
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 洪涛
- 宽洪 的哥 声
- tiếng hát vang bổng.
- 声如洪钟
- tiếng như tiếng chuông
- 小船 沉没 在 波涛 之中
- Chiếc thuyền nhỏ chìm trong biển cả đầy sóng lớn.
- 革命 的 洪炉
- lò lửa cách mạng
- 天气 变化 引发 了 洪水
- Sự thay đổi thời tiết đã gây ra lũ lụt.
- 去 迪士尼 乐园 玩 马特 洪峰 雪橇 过山车
- Chúng ta sẽ đến Disneyland và cưỡi Matterhorn?
- 小心 涛 什么 都 抽
- Cẩn thận sóng to cuốn đi mọi thứ.
- 小船 打转 以 舷侧 冲入 河水 的 洪流
- Chiếc thuyền quay ngoắt theo dòng nước lũ của con sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
洪›
涛›