胡温新政 hú wēn xīnzhèng
volume volume

Từ hán việt: 【hồ ôn tân chính】

Đọc nhanh: 胡温新政 (hồ ôn tân chính). Ý nghĩa là: Chính quyền mới của Hu-Wen (thành lập năm 2003), bề ngoài là sự lãnh đạo theo định hướng cải cách của Hồ Cẩm Đào 胡錦濤 | 胡锦涛 và Wen Jiabao 溫家寶 | 温家宝.

Ý Nghĩa của "胡温新政" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

胡温新政 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Chính quyền mới của Hu-Wen (thành lập năm 2003), bề ngoài là sự lãnh đạo theo định hướng cải cách của Hồ Cẩm Đào 胡錦濤 | 胡锦涛 và Wen Jiabao 溫家寶 | 温家宝

Hu-Wen New Administration (formed in 2003), ostensibly reform-oriented leadership of Hu Jintao 胡錦濤|胡锦涛 [Hu2 Jin3 tāo] and Wen Jiabao 溫家寶|温家宝 [Wēn Jiā bǎo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡温新政

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó 官方 guānfāng 宣布 xuānbù le xīn de 政策 zhèngcè

    - Chính phủ Trung Quốc đã công bố chính sách mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 正在 zhèngzài xīn de 政策 zhèngcè

    - Công ty đang lập ra chính sách mới.

  • volume volume

    - 中央 zhōngyāng 发布 fābù le xīn 政策 zhèngcè

    - Trung ương đã ban hành chính sách mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 推广 tuīguǎng le xīn 政策 zhèngcè

    - Công ty đã phổ biến chính sách mới.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 广播 guǎngbō le xīn de 政策 zhèngcè

    - Họ đã tuyên truyền rộng rãi chính sách mới.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 有效 yǒuxiào 实施 shíshī xīn 政策 zhèngcè

    - Công ty thực hiện chính sách mới có hiệu quả.

  • volume volume

    - duì xīn de 政策 zhèngcè 非常 fēicháng 赞成 zànchéng

    - Anh ấy rất tán thành chính sách mới.

  • volume volume

    - 学习 xuéxí 历史 lìshǐ 温故知新 wēngùzhīxīn

    - Học lịch sử, ôn cũ biết mới.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Phác 攴 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhēng , Zhèng
    • Âm hán việt: Chinh , Chánh , Chính
    • Nét bút:一丨一丨一ノ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MMOK (一一人大)
    • Bảng mã:U+653F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+9 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tân
    • Nét bút:丶一丶ノ一一丨ノ丶ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YDHML (卜木竹一中)
    • Bảng mã:U+65B0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēn , Yùn
    • Âm hán việt: Uẩn , Ôn
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EABT (水日月廿)
    • Bảng mã:U+6E29
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hồ
    • Nét bút:一丨丨フ一ノフ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRB (十口月)
    • Bảng mã:U+80E1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao