Đọc nhanh: 胡图族 (hồ đồ tộc). Ý nghĩa là: Hutu, một nhóm dân tộc ở Rwanda và Burundi.
胡图族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hutu, một nhóm dân tộc ở Rwanda và Burundi
Hutu, an ethnic group in Rwanda and Burundi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胡图族
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 图 名利
- không màng lợi danh
- 不要 相信 这些 胡说
- Đừng tin vào những điều xuyên tạc này.
- 胡族 风俗 颇为 独特
- Phong tục của dân tộc Hồ khá độc đáo.
- 上周 我 去 了 图书馆
- Tuần trước tôi đã đến thư viện.
- 不同 种族 相互尊重
- Các chủng tộc khác nhau tôn trọng lẫn nhau.
- 盐湖城 有 全世界 最大 的 家族 历史 图书馆
- Thành phố Salt Lake có thư viện lịch sử gia đình lớn nhất trên thế giới.
- 胡志明 是 越南 民族 的 伟大领袖
- Bác Hồ là vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
族›
胡›