Đọc nhanh: 胎便 (thai tiện). Ý nghĩa là: phân su.
胎便 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phân su
meconium
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 胎便
- 不要 随便 撇 砖头
- Đừng vứt gạch lung tung.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 不要 随便 施恩 于 人
- Đừng tùy tiện ban ơn cho người khác.
- 不要 随便 委屈 了 别人
- Đừng tùy tiện làm ai đó cảm thấy tủi thân.
- 不要 随便 点窜 我 的 文章
- Đừng tùy tiện chỉnh sửa bài viết của tôi.
- 不要 随便 找 藉由
- Đừng tùy tiện tìm cớ.
- 不要 随便 抬举 他人
- Đừng tùy tiện đề cao người khác.
- 不要 随便 指责 别人
- Đừng tùy tiện chỉ trích người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
便›
胎›