zhòu
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: quấn bằng cỏ; bọc bằng cỏ, gói; cái; bó.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. quấn bằng cỏ; bọc bằng cỏ

用草包裹

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gói; cái; bó

用草绳绑扎的碗、碟等,一捆叫一荮

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨丨フフ一一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XXXTV (重重重廿女)
    • Bảng mã:U+836E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp