Đọc nhanh: 淝 (phì). Ý nghĩa là: Phì Hà (tên sông, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.). Ví dụ : - 淝水之战是中国历史上以少胜多的著名战例。 trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
淝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phì Hà (tên sông, ở tỉnh An Huy, Trung Quốc.)
淝河,河名,在安徽也叫淝水
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 淝
- 淝 水之战 是 中国 历史 上 以少胜多 的 著名 战例
- trận Phì Thuỷ là trận điển hình nổi tiếng về lấy ít thắng nhiều trong lịch sử Trung Quốc.
淝›